Thực đơn
Nam Yên Các vua Nam Yênnhận nuôi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mạc Hộ Bạt ?-220-245 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mộ Dung Mộc Diên ?-245-271 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mộ Dung Thiệp Quy ?-271-283 | Mộ Dung San ?-283-285 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mộ Dung Thổ Dục Hồn ?-k.317 | Yên Vũ Tuyên Đế Mộ Dung Hối 269-307-333 | Tây Bình công Mộ Dung Vận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yên Văn Minh Đế Mộ Dung Hoảng 297-333-348 | □ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiền Yên Cảnh Chiêu Đế Mộ Dung Tuấn 319-348-360 | Thái Nguyên Hoàn Vương Mộ Dung Khác ?-367 | Hậu Yên Thành Vũ Đế Mộ Dung Thùy 326-384-396 | Nghi Đô Vương Mộ Dung Hoàn ?-373 | Nam Yên Mục Đế Mộ Dung Nạp ?-385 | Nam Yên Hiến Vũ Đế Mộ Dung Đức 336-398-405 | Tây Yên Mạt Đế Mộ Dung Vĩnh ?-386-394 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiền Yên U Đế Mộ Dung Vĩ 350-360-370-384 | Tây Yên Tế Bắc Vương Mộ Dung Hoằng ?-384 | Tây Yên Uy Đế Mộ Dung Xung 359-384-386 | Yên Hiến Trang Đế Mộ Dung Lệnh ?-370 | Hậu Yên Huệ Mẫn Đế Mộ Dung Bảo 355-396-398 | Triệu Vương Mộ Dung Lân ?-397-398 | Khai Phong công Mộ Dung Tường ?-397 | Hậu Yên Chiêu Văn Đế Mộ Dung Hi 385-401-407 | Tây Yên Vương Mộ Dung Nghĩ ?-386 | Nam Yên Mạt Chủ Mộ Dung Siêu 385-405-410 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tây Yên Đế Mộ Dung Trung ?-386 | Tây Yên Đế Mộ Dung Dao ?-386 | Hậu Yên Chiêu Vũ Đế Mộ Dung Thịnh 373-398-401 | Hậu Yên Huệ Ý Đế Cao Vân ?-407-409 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nước Nam Yên tồn tại 13 năm, có 2 vua:
Thực đơn
Nam Yên Các vua Nam YênLiên quan
Nam Nam Định Nam Tư Nam Hoa kinh Nam Bộ Nam Định (thành phố) Nam Cao Nam quốc sơn hà Nam Đại Dương Nam Phương Hoàng hậuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nam Yên